Có 2 kết quả:
下属 xià shǔ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨˇ • 下屬 xià shǔ ㄒㄧㄚˋ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp dưới, thuộc hạ
Từ điển Trung-Anh
(1) subordinate
(2) underling
(2) underling
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấp dưới, thuộc hạ
Từ điển Trung-Anh
(1) subordinate
(2) underling
(2) underling
Bình luận 0